Hyundai Stargazer X
Thông số cơ bản
Kiểu dáng :MPV
Kích thước :4.495 x 1.815 x 1.710
Hộp số :6MT/ CVT
Nhiên liệu :Xăng
Màu :Đỏ, Trắng, Đen, Xám, Bạc
Giá xe: (phiên bản thấp nhất): 489,000,000


Mặt trước

Lưới tản nhiệt 3D mạ crôm

Đèn chiếu sáng dạng LED

Mặt bên


Vành hợp kim 17 inch thể thao

Xi nhan tích hợp trên gương chiếu hậu

Keyless Entry

Mặt sau

Đèn phanh trên cao

Cụm đèn hậu LED hình chữ H
Nội Thất



Màn hình thông tin Full LCD

Sạc không dây

Phanh tay điện tử

Ghế da cao cấp với chỉ đỏ thể thao

Cửa gió điều hòa cho hàng ghế 2 và 3

Hệ thống 8 loa bose cao cấp
Vận Hành


An toàn

Camera hỗ trợ đỗ xe

Hệ thống an toàn 6 túi khí


Cảm biến áp suất lốp TPMS

Sạc không dây

Bệ tì tay kích thước lớn

Màn hình 10.25 inch cùng Apple Carplay/Android Auto không dây

Hệ thống loa bose cao cấp

Khởi động bằng nút bấm
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Hyundai Stargazer X |
| Phân khúc | MPV |
| Số chỗ | 7 |
| Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.495 x 1.815 x 1.710 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.78 |
| Khoảng sáng | 200 mm |
| Mâm xe (mm) | 17 inch |
| Động cơ | 1.5L 4 xi lanh |
| Dung tích (cc) | 1.496 |
| Công suất (mã lực) | 114 |
| Mô-men xoắn (Nm) | 144 |
| Hộp số | 6MT/ CVT |
| Dẫn động | Cầu trước |
| Trợ lực lái | Trợ lực điện |
| Thông số lốp | 205/50R17 |















